Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
internalize
/in'tə:nəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
internalize
/ɪnˈtɚnəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tiếp thu (phong tục, văn hoá...)
chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan
* Các từ tương tự:
internalize, internalise
verb
also Brit internalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (something, such as an idea or an attitude) an important part of the kind of person you are
They
have
internalized
their
parents'
values
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content