Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intermittingly
/intə'mitiɳli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content