Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intermittent
/,intə'mitənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intermittent
/ˌɪntɚˈmɪtn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intermittent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cách quãng; gián đoạn, từng cơn
an
intermittent
fever
sốt từng cơn cách quãng
* Các từ tương tự:
intermittent fever
,
intermittently
adjective
starting, stopping, and starting again :not constant or steady
The
patient
was
having
intermittent
pains
in
his
side
.
The
forecast
is
for
intermittent
rain
.
There
are
reports
of
intermittent [=
sporadic
]
fighting
along
the
border
.
adjective
Tomorrow, intermittent showers in the morning will yield to sunshine
irregular
discontinuous
disconnected
sporadic
occasional
random
spasmodic
fitful
broken
periodic
alternating
cyclic
(
al
)
rhythmic
(
al
)
pulsating
seasonal
on-and-off
on-again-off-again
stop-and-go
stop-go
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content