Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intermingle
/,intə'miηgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intermingle
/ˌɪntɚˈmɪŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trộn lẫn
oil
and
water
will
not
intermingle
dầu và nước không trộn lẫn với nhau được
a
busy
trading
port
,
where
people
of
all
races
intermingle [
with
each
other
]
một hải cảng buôn bán sầm uất, nơi hòa trộn người đủ mọi chủng tộc
* Các từ tương tự:
interminglement
verb
-mingles; -mingled; -mingling
to mix together [+ obj]
In
her
short
stories
,
science
fiction
and
romance
are
intermingled
. =
In
her
short
stories
,
science
fiction
is
intermingled
with
romance
. [
no
obj
]
In
her
short
stories
,
science
fiction
and
romance
intermingle.
The
colors
intermingle
perfectly
(
with
each
other
)
in
the
painting
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content