Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intermingle /,intə'miηgl/  

  • Động từ
    trộn lẫn
    oil and water will not intermingle
    dầu và nước không trộn lẫn với nhau được
    a busy trading portwhere people of all races intermingle [with each other]
    một hải cảng buôn bán sầm uất, nơi hòa trộn người đủ mọi chủng tộc

    * Các từ tương tự:
    interminglement