Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interminable /in'tɜ:minəbl/  

  • Tính từ
    (thường nghĩa xấu)
    vô tận, liên miên
    an interminable debate
    cuộc tranh luận liên miên

    * Các từ tương tự:
    interminableness