Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interment
/in'tɜ:mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interment
/ɪnˈtɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chôn cất, sự mai táng
noun
plural -ments
[count, noncount] formal :the act of burying a dead person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content