Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interloper
/'intələʊpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interloper
/ˌɪntɚˈloʊpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ chõ mũi vào việc của người khác
noun
plural -ers
[count] :a person who is not wanted or welcome by the other people in a situation or place
I
had
hoped
to
help
my
neighbors
,
but
they
regarded
me
as
an
interloper.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content