Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interlock /,intə'lɒk/  

  • Động từ
    cài chặt vào nhau
    một hệ thống gồm những bộ phận cài chặt vào nhau
    họ đi tay nắm tay, ngón tay cài chặt vào nhau
    Danh từ
    /'intəlɒk/
    cái khóa (máy điện toán)

    * Các từ tương tự:
    interlocking directorate, Interlocking directorates