Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interlace
/,intə'leis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interlace
/ˌɪntɚˈleɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
kết vào nhau, đan vào nhau
interlacing
branches
cành cây đan vào nhau
* Các từ tương tự:
interlacement
verb
-laces; -laced; -lacing
to join together (narrow things, such as strings or branches) by crossing them over and under each other [+ obj]
Interlace
the
branches
and
bend
them
into
a
circle
. [
no
obj
]
The
vines
interlaced
with
each
other
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content