Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interjectional
/intə'dʤekʃənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào
(ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ
* Các từ tương tự:
interjectionalise
,
interjectionalize
,
interjectionally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content