Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interject
/,intə'dʒekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interject
/ˌɪntɚˈʤɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nói xen vào làm ngắt lời người nói
"
I
don't
agree
at
all
"
he
interjected
anh ta nói xen vào: "tôi không đồng ý chút nào cả"
* Các từ tương tự:
interjection
,
interjectional
,
interjectionalise
,
interjectionalize
,
interjectionally
,
interjector
,
interjectory
verb
-jects; -jected; -jecting
formal :to interrupt what someone else is saying with (a comment, remark, etc.) [+ obj]
That's
an
interesting
idea
,
he
interjected
,
but
I
don't
think
you've
considered
all
of
the
details
.
She
listened
to
us
,
interjecting
remarks
every
so
often
. [
no
obj
]
If
I
may
interject,
I
have
things
I'd
like
to
add
.
* Các từ tương tự:
interjection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content