Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interdict
/,intə'dikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(luật học) cấm, cấm chỉ
(tôn giáo) cấm dự thánh lễ (giáo hội công giáo La Mã)
* Các từ tương tự:
interdiction
,
interdictive
,
interdictively
,
interdictor
,
interdictory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content