Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
interconnecting
/,intəkə'nektiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
interconnect
/ˌɪntɚkəˈnɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thông với nhau, nối liền nhau
an
interconnecting
corridor
một hành lang nối liền các phòng với nhau
verb
-nects; -nected; -necting
to connect (two or more things) with each other [+ obj]
The
systems
are
interconnected
with
/
by
a
series
of
wires
.
These
political
issues
are
closely
interconnected
. [=
related
] [
no
obj
]
The
lessons
are
designed
to
show
students
how
the
two
subjects
interconnect.
a
series
of
interconnecting
stories
interconnecting
rooms
[=
rooms
that
are
connected
to
each
other
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content