Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intercessor
/intə'sesə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm
người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)
* Các từ tương tự:
intercessory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content