Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intercepter
/intə'septə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chặn, cái chắn
(quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content