Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intercede /,intə'si:d/  

  • Động từ
    can thiệp giúp (ai), nói giùm (ai)
    intercede between A and B
    đứng ra làm trung gian hòa giải giữa A và B

    * Các từ tương tự:
    interceder