Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intercalate
/in'tə:kəleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
xen vào giữa
thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content