Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • tiền tố kết hợp với danh từ, động từ, tính từ
    ở giữa
    bề mặt chung (cho ai vật)
    giữa các quốc gia, quốc tế
    cùng nhau; lẫn nhau; qua lại
    trao đổi lẫn nhau
    tác động qua lại

    * Các từ tương tự:
    inter alia, inter-allied, inter-american, Inter-Bank Market