Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inter
/in'tɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inter
/ɪnˈtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-rr-)
chôn cất, mai táng
* Các từ tương tự:
inter alia
,
inter-
,
inter-allied
,
inter-american
,
Inter-Bank Market
,
interabang
,
interact
,
interactant
,
interaction
verb
-ters; -terred; -terring
[+ obj] formal :to bury (a dead body)
a
burial
site
where
people
have
been
interred
for
over
a
thousand
years
-
opposite
disinter
* Các từ tương tự:
inter-
,
inter alia
,
interact
,
interactive
,
interagency
,
interbreed
,
intercede
,
intercept
,
interceptor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content