Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tập trung, sâu
    intensive bombardment of a town
    sự ném bom tập trung vào một thị trấn
    they teach you English in an intensive course lasting just a week
    họ dạy tiếng Anh cho anh trong một khóa tập trung chỉ có đúng một tuần lễ
    cực kỳ kỹ lưỡng
    an intensive  fails to reveal any clues
    một cuộc lục soát cực kỳ kỹ lưỡng đã không cho thấy bất cứ một manh mối nào cả
    (ngôn ngữ học) nhấn mạnh (từ ngữ)
    Danh từ
    (ngôn ngữ học) từ nhấn mạnh

    * Các từ tương tự:
    intensive care, intensive farming, Intensive margin, intensively, intensiveness, -intensive