Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intelligential /inteli'dʤenʃəl/  

  • Tính từ
    (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức
    intelligential channels
    những nguồn truyền tin