Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intelligence quotient
/in'telidʤəns'kwouʃənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intelligence quotient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
noun
plural ~ -tients
[count] :iq
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content