Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
integument
/in'tegjʊmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vỏ bọc ngoài (thường là tự nhiên, như vỏ trấu, vỏ đậu, vỏ ốc…)
* Các từ tương tự:
integumental
,
integumentary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content