Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
integrationist
/inti'greiʃnist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
integrationist
/ˌɪntəˈgreɪʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...)
noun
plural -ists
[count] :a person who supports racial integration
integrationists
versus
segregationists
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content