Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
integrated circuit
/'intigreitid 'sɜ:kit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
integrated circuit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vật lý học
mạch tích hợp
noun
plural ~ -cuits
[count] computers :microchip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content