Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cần thiết cho chọn vẹn
    the arms and legs are integral parts of the human body
    tay và chân là những bộ phận cần thiết cho sự trọn vẹn của cơ thể
    trọn vẹn, đầy đủ
    an integral design
    một bản thiết kế trọn vẹn
    như là một bộ phận cấu thành, không phải là đưa từ ngoài vào
    a machine with an integral power source
    một cổ máy chứa trong nó một nguồn năng lượng

    * Các từ tương tự:
    integral calculus, integrality, integralization, integrally