Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
integer
/'intidʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
integer
/ˈɪntɪʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
toán học
số nguyên
* Các từ tương tự:
Integerated economy
,
Integerated time series
noun
plural -gers
[count] mathematics :any number that is not a fraction or decimal :any whole number or its negative
positive
and
negative
integers
Both
10
and
-10
are
integers
. -
compare
whole
number
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content