Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intake
/'inteik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intake
/ˈɪnˌteɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự lấy vào; điểm lấy vào (của nhiên liệu vào máy…)
vật lấy vào; số lượng lấy vào
an
annual
intake
of
100,000
men
for
military
service
con số người 100.000 lấy vào làm nghĩa vụ quân sự hằng năm
noun
plural -takes
the amount of something (such as food or drink) that is taken into your body [noncount]
You
should
limit
your
daily
intake
of
fats
and
sugars
. [
count
]
a
larger
intake
of
fluids
the
recommended
daily
intakes
of
selected
vitamins
[count] :the act of taking something (such as air) into your body
a
sudden
intake
of
breath
[count] :a place or part where liquid or air enters something (such as an engine)
the
fuel
intake
Brit :the number of things or people that are taken into something (such as an organization) [count]
The
new
intake
of
Labour
MPs
includes
many
women
. [
noncount
]
The
school's
intake
of
students
has
increased
in
recent
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content