Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lấy vào; điểm lấy vào (của nhiên liệu vào máy…)
    vật lấy vào; số lượng lấy vào
    an annual intake of 100,000 men for military service
    con số người 100.000 lấy vào làm nghĩa vụ quân sự hằng năm