Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intactness /in'tæktnis/  

  • Danh từ
    tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn
    tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém
    tình trạng không bị ảnh hưởng
    tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn
    tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh