Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insurgency
/in'sə:dʤensi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insurgency
/ɪnˈsɚʤənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn
sự nổi dậy, sự nổi loạn
noun
plural -cies
a usually violent attempt to take control of a government :a rebellion or uprising [count]
The
insurgency [=
insurrection
]
has
continued
for
three
years
. [
noncount
]
a
campaign
of
insurgency
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content