Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insurer
/in'∫ɔ:rə[r]/
/in'∫ʊərər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insurer
/ɪnˈʃɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nhận bảo hiểm; công ty bảo hiểm
noun
plural -ers
[count] :a company that provides insurance
In
this
policy
,
the
insurer
agrees
to
pay
for
all
medical
expenses
.
the
country's
leading
insurers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content