Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insurance policy
/in'∫ɔ:rəns 'pɒləsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insurance policy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hợp đồng bảo hiểm
they
regard
nuclear
weapons
as
an
insurance
policy
against
conventional
attack
(
b
ó
ng
)
họ xem vũ khí nguyên tử như là một hợp đồng bảo hiểm chống sự tấn công bằng vũ khí qui ước
noun
plural ~ -cies
[count] :2policy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content