Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insurance policy /in'∫ɔ:rəns 'pɒləsi/  

  • hợp đồng bảo hiểm
    họ xem vũ khí nguyên tử như là một hợp đồng bảo hiểm chống sự tấn công bằng vũ khí qui ước