Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instrumentalist
/,instrʊ'mentəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instrumentalist
/ˌɪnstrəˈmɛntn̩ɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhạc công
noun
plural -ists
[count] :a person who plays a musical instrument
a
talented
instrumentalist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content