Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
institutionalize
/insti'tju:ʃənəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
institutionalize
/ˌɪnstəˈtuːʃənəˌlaɪz/
/Brit ˌɪnstəˈtjuːʃənəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm thành cơ quan
đặt vào trong một cơ quan
* Các từ tương tự:
institutionalize, institutionalise
verb
also Brit institutionalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to cause (a custom, practice, law, etc.) to become accepted and used by many people :to establish (something) as an institution
It
will
take
time
to
institutionalize
these
reforms
.
to put (someone, such as a mentally ill person) in an institution (sense 1b)
They
had
to
institutionalize
their
youngest
son
.
She
was
institutionalized
for
seven
years
.
* Các từ tương tự:
institutionalized
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content