Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
institutionalization
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thể chế hoá
sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện
* Các từ tương tự:
institutionalization, institutionalisation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content