Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instigator
/'instigeitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người xúi giục, người xúi bẩy (làm việc gì xấu)
the
instigators
of
violence
in
our
society
những kẻ xúi bẩy bạo động trong xã hội chúng ta
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content