Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

instigation /,insti'gei∫n/  

  • Danh từ
    sự khởi xướng, sự xúi giục
    at his instigation we concealed the facts from the authorities
    theo sự xúi giục của hắn chúng tôi đã che dấu không cho nhà chức trách biết các sự kiện