Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instigation
/,insti'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instigation
/ˌɪnstəˈgeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự khởi xướng, sự xúi giục
at
his
instigation
we
concealed
the
facts
from
the
authorities
theo sự xúi giục của hắn chúng tôi đã che dấu không cho nhà chức trách biết các sự kiện
noun
[noncount] :the act of causing something to happen or begin :the act of instigating something
the
instigation
of
divorce
proceedings
Something that is done at the instigation of someone or at someone's instigation is done because that person causes it to be done.
He
was
hired
at
the
instigation
of
the
company's
president
.
The
changes
were
made
at
her
instigation.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content