Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instigate
/'instigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instigate
/ˈɪnstəˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khởi xướng; xúi giục
instigate
a
strike
khởi xướng một cuộc đình công
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] :to cause (something) to happen or begin
There
has
been
an
increase
in
the
amount
of
violence
instigated
by
gangs
.
She
blamed
him
for
instigating
[=
starting
]
the
argument
.
The
government
has
instigated
an
investigation
into
the
cause
of
the
accident
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content