Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
installment
/in'stɔ:lmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
installment
/ɪnˈstɑːlmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
to
pay
for
a
bicycle
by
instalments
trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần
a
short
story
in
three
instalments
một truyện ngắn đăng làm ba kỳ
noun
US also chiefly Brit instalment , pl -ments
any one of a series of small payments that you make over a long time until you have paid the total cost of something [count]
He
just
paid
the
last
installment
of
a
$20,000
loan
.
We
are
paying
for
the
computer
in
installments
. [
noncount
]
(
US
)
We
are
paying
on
installment.
[count] :any one of several parts of a long book, television program, etc., that are published or shown over a period of time
The
first
installment
of
the
five-part
series
will
appear
tonight
at
ten
o'clock
.
* Các từ tương tự:
installment plan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content