Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
installant
/in'stɔ:lənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người làm lễ nhậm chức cho (ai)
Tính từ
làm lễ nhậm chức cho (ai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content