Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

instability /,instə'biləti/  

  • Danh từ
    tính (sự) không ổn định
    mental instability
    sự không ổn định về tâm thần
    the inherent instability of this chemical
    tính không ổn định vốn có của chất hóa học này (có thể nổ hoặc bắt lửa)