Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instability
/,instə'biləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instability
/ˌɪnstəˈbɪləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính (sự) không ổn định
mental
instability
sự không ổn định về tâm thần
the
inherent
instability
of
this
chemical
tính không ổn định vốn có của chất hóa học này (có thể nổ hoặc bắt lửa)
noun
[noncount] :the quality or state of being unstable: such as
the state of being likely to change
Investors
are
worried
about
the
current
instability
of
the
stock
market
.
political
/
social
instability
the tendency to change your behavior very quickly or to react to things in an extremely emotional way
The
patient
has
a
history
of
emotional
/
mental
instability.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content