Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    truyền cảm hứng, truyền cảm
    lôi cuốn, hấp dẫn
    a book on a not very inspiring subject
    một cuốn sách về một đề tài không mấy hấp dẫn

    * Các từ tương tự:
    inspiringly