Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inspirational
/,inspə'rei∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inspirational
/ˌɪnspəˈreɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
truyền cảm hứng; do cảm hứng
an
inspirational
piece
of
writing
một bài viết do cảm hứng
* Các từ tương tự:
inspirationally
adjective
[more ~; most ~] :causing people to want to do or create something :giving inspiration
an
inspirational
speaker
Her
courage
is
inspirational.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content