Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inspectorship
/in'spektəʃip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ ((như) inspectorate)
chức thanh tra
chức phó trưởng khu cảnh sát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content