Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inspector general
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural inspectors general
[count] :a person who is in charge of a group of inspectors or a system of inspection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content