Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inspective
/in'spektiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú để ý xem xét
(thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content